Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Quan thoại: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺡穀
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フ一ノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: EGDE (水土木水)
Unicode: U+7014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺡穀
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フ一ノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: EGDE (水土木水)
Unicode: U+7014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river name in Henan province