Có 1 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 19
Bộ: shǔi 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡頻
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYHC (水卜竹金)
Unicode: U+7015
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tần
Âm Nôm: tân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Âm Nôm: tân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gần, bên cạnh
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước
2. sắp, chuẩn bị
3. đất gần nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bến nước.
2. (Động) Đến gần, sắp. ◎Như: “tần lâm” 瀕臨 sắp đến.
2. (Động) Đến gần, sắp. ◎Như: “tần lâm” 瀕臨 sắp đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kề, gần, sắp: 瀕湖 Gần bờ hồ; 瀕行 Sắp đi;
② Như 濱 [bin].
② Như 濱 [bin].
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to border on
(3) near
(2) to border on
(3) near
Từ ghép 9