Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lú dìng qiáo
ㄌㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˊ
1
/1
瀘定橋
Lú dìng qiáo
ㄌㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Luding Bridge over Dadu river
大
渡
河
[Da4 du4 he2] in Sichuan, built by Kangxi in 1706, linking Luding county Sichuan Luding county
瀘
定
縣
|
泸
定
县
[Lu2 ding4 xian4] with Garze Tibetan autonomous prefecture
甘
孜
藏
族
自
治
州
甘
孜
藏
族
自
治
州
[Gan1 zi1 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1]
Bình luận
0