Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
róng
ㄖㄨㄥˊ
•
yōng
ㄧㄨㄥ
瀜
Âm Pinyin:
róng
ㄖㄨㄥˊ
,
yōng
ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 19
Bộ:
shǔi 水
(+16 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
融
Nét bút:
丶丶一一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EMBI (水一月戈)
Unicode:
U+701C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dong
,
dụng
Âm Hàn:
융
Âm Quảng Đông:
jung4
Tự hình
1
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mộng đắc thái liên kỳ 1 - 夢得採蓮其一
(
Nguyễn Du
)
1
/2
róng
ㄖㄨㄥˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜: xem “dung” 浺.
yōng
ㄧㄨㄥ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜: xem “dung” 浺.