Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: EQBD (水手月木)
Unicode: U+701E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): とろ (toro), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Dị thể 3

Chữ gần giống 1