Có 1 kết quả:

suǐ ㄙㄨㄟˇ
Âm Pinyin: suǐ ㄙㄨㄟˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: ENLB (水弓中月)
Unicode: U+7021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỷ
Âm Quảng Đông: seoi5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

suǐ ㄙㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trơn tuột

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trơn tuột.

Từ điển Thiều Chửu

① Trơn tuột.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trơn tuột.

Từ điển Trung-Anh

slippery