Có 1 kết quả:
suǐ ㄙㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trơn tuột
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn tuột.
Từ điển Thiều Chửu
① Trơn tuột.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trơn tuột.
Từ điển Trung-Anh
slippery
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh