Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shǔi 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡韰
Nét bút: 丶丶一丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: EYEM (水卜水一)
Unicode: U+7023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dới, giới
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みず (mizu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai6
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みず (mizu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơi sương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hãng giới” 沆瀣.
Từ điển Thiều Chửu
① Hãng dới 沆瀣 hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí 沆瀣一氣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 沆瀣 [hàngxiè].
Từ điển Trung-Anh
(1) mist
(2) vapor
(2) vapor
Từ ghép 3