Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豬
Nét bút: 丶丶一一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EMOA (水一人日)
Unicode: U+7026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shǔi 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豬
Nét bút: 丶丶一一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EMOA (水一人日)
Unicode: U+7026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chư, trư
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứa
2. đọng lại (nước)
2. đọng lại (nước)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước đọng.
2. (Động) Tích chứa, tích tụ.
2. (Động) Tích chứa, tích tụ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chứa, nước đọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ nước đọng, vũng nước;
② Nước đọng lại.
② Nước đọng lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước tù đọng.
Từ điển Trung-Anh
(1) pool
(2) pond
(2) pond
Từ ghép 1