Có 1 kết quả:
lóng chuán ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boat or raft adapted to handle rapids
(2) white-water raft
(2) white-water raft
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0