Có 2 kết quả:
mí ㄇㄧˊ • mǐ ㄇㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡彌
Nét bút: 丶丶一フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ENMB (水弓一月)
Unicode: U+7030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, my, nhị
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy
2. khắp, tràn đầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng nước sâu đầy.
2. (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ 彌. ◎Như: “yên vụ di mạn” 煙霧瀰漫 khói sương tràn đầy.
2. (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ 彌. ◎Như: “yên vụ di mạn” 煙霧瀰漫 khói sương tràn đầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước đầy;
② Nhiều, tràn đầy.
② Nhiều, tràn đầy.
Từ điển Trung-Anh
brimming or overflowing
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng nước sâu đầy.
2. (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ 彌. ◎Như: “yên vụ di mạn” 煙霧瀰漫 khói sương tràn đầy.
2. (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ 彌. ◎Như: “yên vụ di mạn” 煙霧瀰漫 khói sương tràn đầy.