Có 2 kết quả:
mí ㄇㄧˊ • mǐ ㄇㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡彌
Nét bút: 丶丶一フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ENMB (水弓一月)
Unicode: U+7030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, my, nhị
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bào hữu khổ diệp 2 - 匏有苦葉 2 (Khổng Tử)
• Độ My Luân giang bạc mộ tương để Hoành Sơn hạ - 渡瀰淪江泊暮將抵橫山下 (Cao Bá Quát)
• Nam Hải từ vịnh kỳ 1 - 南海祠詠其一 (Thích Đại Sán)
• Nễ giang khẩu hương vọng - 瀰江口鄉望 (Nguyễn Du)
• Tương giang hiểu phát - 湘江曉發 (Ngô Thì Nhậm)
• Độ My Luân giang bạc mộ tương để Hoành Sơn hạ - 渡瀰淪江泊暮將抵橫山下 (Cao Bá Quát)
• Nam Hải từ vịnh kỳ 1 - 南海祠詠其一 (Thích Đại Sán)
• Nễ giang khẩu hương vọng - 瀰江口鄉望 (Nguyễn Du)
• Tương giang hiểu phát - 湘江曉發 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0