Có 1 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOOK (水人人大)
Unicode: U+7032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lim6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

1/1

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước trào mênh mông
2. ước chảy sóng vỗ

Từ điển trích dẫn

1. § Xem chữ “liễm” 灩.

Từ điển Trần Văn Chánh

【瀲灩】 liễm diễm [liànyàn] (văn) ① Nước trào mênh mông;
② Nước chảy sóng vỗ.

Từ điển Trung-Anh

(1) full of water
(2) trough