Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shǔi 水 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ETIF (水廿戈火)
Unicode: U+7033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiến

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lại lần nữa (như chữ 洊)

Từ điển Trung-Anh

to arrive (of water)