Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡糞
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: EFDC (水火木金)
Unicode: U+7035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a river
(2) valley vapor
(2) valley vapor