Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翼
Nét bút: 丶丶一フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ESMC (水尸一金)
Unicode: U+7037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翼
Nét bút: 丶丶一フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ESMC (水尸一金)
Unicode: U+7037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dực
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): ながれ (nagare)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): ながれ (nagare)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0