Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡闌
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EANW (水日弓田)
Unicode: U+703E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan, ràn, tràn
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Nôm: lan, ràn, tràn
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sóng lớn. ◎Như: “cuồng lan” 狂瀾 sóng dữ.
2. (Danh) Nước vo gạo.
2. (Danh) Nước vo gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sóng lớn, sóng cả: 狂瀾 Sóng dữ; 推波助瀾 Thúc đẩy, xúi giục;
② (văn) Nước gạo.
② (văn) Nước gạo.
Từ điển Trung-Anh
swelling water
Từ ghép 7