Có 2 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: shǔi 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: EBWI (水月田戈)
Unicode: U+7042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu, trác
Âm Quảng Đông: ziu3, zok6, zuk1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sơn, quét nước sơn
2. mắt hoa

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng giọt nước rơi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sơn, quét nước sơn;
② Mắt hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng nước: 灂灂 (Tiếng mưa rơi) tí tách. Xem 瀺 nghĩa
③.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước róc rách.