Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豐
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: EUJT (水山十廿)
Unicode: U+7043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豐
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: EUJT (水山十廿)
Unicode: U+7043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: phong thuỷ 灃水,沣水)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 灃水 Sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) rainy
(2) place name in Shaanxi
(3) Feng River in Shaanxi 陝西|陕西, tributary of Wei River 渭水
(2) place name in Shaanxi
(3) Feng River in Shaanxi 陝西|陕西, tributary of Wei River 渭水
Từ ghép 1