Có 3 kết quả:

ㄋㄧˋniè ㄋㄧㄝˋshè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: ESJJ (水尸十十)
Unicode: U+7044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ニョウ (nyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông, tức “Nhiếp thủy” 灄水 phát nguyên từ các tỉnh Hồ Bắc 湖北 và Hà Nam 河南.

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Nhiếp (thuộc tình Hồ Bắc, Hà Nam của Trung Quốc)

shè ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông, tức “Nhiếp thủy” 灄水 phát nguyên từ các tỉnh Hồ Bắc 湖北 và Hà Nam 河南.

Từ điển Trung-Anh

name of a river