Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EVUG (水女山土)
Unicode: U+7049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung, ưng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Ung
2. nước chảy từ sông ra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dòng nước từ dòng chính chảy tẽ ra rồi vòng trở lại.
2. (Danh) Sông “Ung” 灉: (1) Xưa chảy qua Hà Nam, sau bị lấp. (2) Dòng sông xưa ở Sơn Đông, cùng với sông “Thư” 沮 tụ vào chằm “Lôi Hạ” 雷夏. (3) Phát nguyên ở Sơn Đông, còn gọi là “Triệu vương hà” 趙王河.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước từ sông chảy ra.
② Sông Ung.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước lũ chảy ngược ra;
② [Yong] Suối Ung (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, còn gọi là Ung hà, thuộc tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a river
(2) sluice