Có 1 kết quả:

ㄈㄚˇ
Âm Pinyin: ㄈㄚˇ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: EIXI (水戈重戈)
Unicode: U+704B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pháp
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふらん (furan), のり (nori)
Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄈㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

phép tắc, khuôn phép, khuôn mẫu

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như “pháp” 法.

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ 法 cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 法 cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Pháp 法.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 法[fa3]
(2) law