Có 1 kết quả:

guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ

1/1

guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pour into
(2) perfusion (med.)
(3) to concentrate one's attention on
(4) to teach
(5) to inculcate
(6) to instill