Có 1 kết quả:

guàn zuì ㄍㄨㄢˋ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fuddle
(2) to befuddle
(3) to inebriate
(4) to get someone drunk

Bình luận 0