Có 1 kết quả:
guàn zuì ㄍㄨㄢˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fuddle
(2) to befuddle
(3) to inebriate
(4) to get someone drunk
(2) to befuddle
(3) to inebriate
(4) to get someone drunk
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0