Có 1 kết quả:

guàn qiān ㄍㄨㄢˋ ㄑㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to weight sth with lead
(2) (of a die) loaded
(3) to pour molten lead into the mouth (as a punishment)

Bình luận 0