Có 2 kết quả:

ㄌㄧˊㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔi 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EYBG (水卜月土)
Unicode: U+7055
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): しみこ.む (shimiko.mu)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/2

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river

Từ ghép 1

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rượu lạt, rượu nhạt

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của chữ 漓.

Từ điển Trung-Anh

to seep through