Có 2 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇlàn ㄌㄢˋ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: shǔi 水 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ESWU (水尸田山)
Unicode: U+7060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Quảng Đông: laam5, laam6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

lǎn ㄌㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 漤[lan3]

làn ㄌㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 濫|滥[lan4]