Có 1 kết quả:

nǎng ㄋㄤˇ
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Tổng nét: 25
Bộ: shǔi 水 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: EJBV (水十月女)
Unicode: U+7062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nong5

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

nǎng ㄋㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) muddy
(2) thick, muddy water

Từ ghép 1