Có 2 kết quả:
Luán ㄌㄨㄢˊ • luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Quan thoại: Luán ㄌㄨㄢˊ, luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 26
Bộ: shǔi 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 26
Bộ: shǔi 水 (+23 nét)
Hình thái: ⿰⺡欒
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EVFD (水女火木)
Unicode: U+7064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
river and county in Hebei Province
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2