Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 27
Bộ: shǔi 水 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: EUTU (水山廿山)
Unicode: U+7067
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm, liễm
Âm Quảng Đông: jim6

Dị thể 3

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 灩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 灩.