Có 4 kết quả:
Gàn ㄍㄢˋ • gǎn ㄍㄢˇ • gàn ㄍㄢˋ • gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Pinyin: Gàn ㄍㄢˋ, gǎn ㄍㄢˇ, gàn ㄍㄢˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Tổng nét: 27
Bộ: shǔi 水 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡贛
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYJC (水卜十金)
Unicode: U+7068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: shǔi 水 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡贛
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYJC (水卜十金)
Unicode: U+7068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 贛|赣[Gan4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cám”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Cám (ở tỉnh Giang Tây của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cám”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cám”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “công”.