Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 31
Bộ: shǔi 水 (+28 nét)
Hình thái: ⿰⺡豔
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EUTT (水山廿廿)
Unicode: U+7069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 31
Bộ: shǔi 水 (+28 nét)
Hình thái: ⿰⺡豔
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EUTT (水山廿廿)
Unicode: U+7069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm, liễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liễm liễm” 灩灩 nước động sóng sánh.
2. Còn đọc là “diễm”. (Động) “Liễm diễm” 瀲灩 sóng nước lóng lánh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo” 水光瀲灩晴方好 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh, mưa vừa tạnh, trông càng đẹp.
2. Còn đọc là “diễm”. (Động) “Liễm diễm” 瀲灩 sóng nước lóng lánh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo” 水光瀲灩晴方好 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh, mưa vừa tạnh, trông càng đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước động, sóng sánh, tràn đầy, chan chứa;
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
Từ điển Trung-Anh
tossing of billows
Từ ghép 1