Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 31
Bộ: shǔi 水 (+28 nét)
Hình thái: ⿰⺡豔
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EUTT (水山廿廿)
Unicode: U+7069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 31
Bộ: shǔi 水 (+28 nét)
Hình thái: ⿰⺡豔
Nét bút: 丶丶一一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EUTT (水山廿廿)
Unicode: U+7069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm, liễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Diễm Dự - 灩澦 (Đỗ Phủ)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Sở tư - 所思 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thái liên tử - 採蓮子 (Hoàng Phủ Tùng)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Triệu Ngạn Đoan)
• Tứ tuyệt kỳ 7 - 四絕其七 (Phùng Tiểu Thanh)
• Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜 (Trương Nhược Hư)
• Xuân khuê kỳ 1 - 春閨其一 (Hàn Ốc)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Sở tư - 所思 (Đỗ Phủ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thái liên tử - 採蓮子 (Hoàng Phủ Tùng)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Triệu Ngạn Đoan)
• Tứ tuyệt kỳ 7 - 四絕其七 (Phùng Tiểu Thanh)
• Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜 (Trương Nhược Hư)
• Xuân khuê kỳ 1 - 春閨其一 (Hàn Ốc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liễm liễm” 灩灩 nước động sóng sánh.
2. Còn đọc là “diễm”. (Động) “Liễm diễm” 瀲灩 sóng nước lóng lánh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo” 水光瀲灩晴方好 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh, mưa vừa tạnh, trông càng đẹp.
2. Còn đọc là “diễm”. (Động) “Liễm diễm” 瀲灩 sóng nước lóng lánh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo” 水光瀲灩晴方好 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh, mưa vừa tạnh, trông càng đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
tossing of billows
Từ ghép 1