Có 3 kết quả:
Huǒ ㄏㄨㄛˇ • huō ㄏㄨㄛ • huǒ ㄏㄨㄛˇ
Tổng nét: 4
Bộ: huǒ 火 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノノ丶
Thương Hiệt: F (火)
Unicode: U+706B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoả
Âm Nôm: hoả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), -び (-bi), ほ- (ho-)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: fo2
Âm Nôm: hoả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), -び (-bi), ほ- (ho-)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: fo2
Tự hình 5
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Lý Di Tốn)
• Chẩm thượng văn cấp vũ - 枕上聞急雨 (Lục Du)
• Dương Đào bệnh trọng - 楊濤病重 (Hồ Chí Minh)
• Đề Chiêu Văn Vương Nhật Duật từ - 題昭文王日矞祠 (Ngô Thế Vinh)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khổ hàn ngâm - 苦寒吟 (Mạnh Giao)
• Khổ nhiệt hành - 苦熱行 (Vương Duy)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 02 - 間詠其二 (Nguyễn Khuyến)
• Thanh ngọc án - Nguyên tịch - 青玉案-元夕 (Tân Khí Tật)
• Chẩm thượng văn cấp vũ - 枕上聞急雨 (Lục Du)
• Dương Đào bệnh trọng - 楊濤病重 (Hồ Chí Minh)
• Đề Chiêu Văn Vương Nhật Duật từ - 題昭文王日矞祠 (Ngô Thế Vinh)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khổ hàn ngâm - 苦寒吟 (Mạnh Giao)
• Khổ nhiệt hành - 苦熱行 (Vương Duy)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 02 - 間詠其二 (Nguyễn Khuyến)
• Thanh ngọc án - Nguyên tịch - 青玉案-元夕 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Huo
Từ ghép 24
Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 国家火山公园 • Guó jiā Huǒ shān Gōng yuán 國家火山公園 • Huǒ dé xīng jūn 火德星君 • Huǒ dì Qún dǎo 火地群岛 • Huǒ dì Qún dǎo 火地群島 • Huǒ hú 火狐 • Huǒ nú lǔ lǔ 火奴魯魯 • Huǒ nú lǔ lǔ 火奴鲁鲁 • Huǒ shān Huī tǔ 火山灰土 • Huǒ shén 火神 • Huǒ Tàn 火炭 • Huǒ xiàn 火線 • Huǒ xiàn 火线 • Huǒ xīng 火星 • Huǒ xīng Gē 火星哥 • Huǒ xīng kuài chē 火星快車 • Huǒ xīng kuài chē 火星快车 • Huǒ xīng rén 火星人 • Huǒ xīng wén 火星文 • Huǒ xīng zhuàng Dì qiú 火星撞地球 • Huǒ yào rì 火曜日 • Huǒ yǐng Rěn zhě 火影忍者 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山国家公园 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa.
2. (Danh) Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một “hỏa”. Người trong một hỏa gọi là “hỏa bạn” 火伴.
3. (Danh) Nhiệt (đông y). ◎Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
4. (Danh) Thuốc nổ, súng, đạn. ◎Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Sao “Hỏa”.
7. (Danh) Họ “Hỏa”.
8. (Tính) Kíp, gấp, khẩn cấp. ◎Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp, “hỏa bài” 火牌 (hay “hỏa phiếu” 火票) thẻ bài khẩn cấp.
9. (Tính) Đỏ. ◎Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
10. (Động) Đốt lửa.
11. (Động) Tức giận, nổi nóng. ◎Như: “tha nhất hỏa, đại gia đô bất cảm thuyết thoại liễu” 他一火, 大家都不敢說話了 ông ta nổi giận một cái, mọi người không ai dám nói gì hết.
2. (Danh) Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một “hỏa”. Người trong một hỏa gọi là “hỏa bạn” 火伴.
3. (Danh) Nhiệt (đông y). ◎Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
4. (Danh) Thuốc nổ, súng, đạn. ◎Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Sao “Hỏa”.
7. (Danh) Họ “Hỏa”.
8. (Tính) Kíp, gấp, khẩn cấp. ◎Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp, “hỏa bài” 火牌 (hay “hỏa phiếu” 火票) thẻ bài khẩn cấp.
9. (Tính) Đỏ. ◎Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
10. (Động) Đốt lửa.
11. (Động) Tức giận, nổi nóng. ◎Như: “tha nhất hỏa, đại gia đô bất cảm thuyết thoại liễu” 他一火, 大家都不敢說話了 ông ta nổi giận một cái, mọi người không ai dám nói gì hết.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa.
2. (Danh) Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một “hỏa”. Người trong một hỏa gọi là “hỏa bạn” 火伴.
3. (Danh) Nhiệt (đông y). ◎Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
4. (Danh) Thuốc nổ, súng, đạn. ◎Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Sao “Hỏa”.
7. (Danh) Họ “Hỏa”.
8. (Tính) Kíp, gấp, khẩn cấp. ◎Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp, “hỏa bài” 火牌 (hay “hỏa phiếu” 火票) thẻ bài khẩn cấp.
9. (Tính) Đỏ. ◎Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
10. (Động) Đốt lửa.
11. (Động) Tức giận, nổi nóng. ◎Như: “tha nhất hỏa, đại gia đô bất cảm thuyết thoại liễu” 他一火, 大家都不敢說話了 ông ta nổi giận một cái, mọi người không ai dám nói gì hết.
2. (Danh) Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một “hỏa”. Người trong một hỏa gọi là “hỏa bạn” 火伴.
3. (Danh) Nhiệt (đông y). ◎Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
4. (Danh) Thuốc nổ, súng, đạn. ◎Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Sao “Hỏa”.
7. (Danh) Họ “Hỏa”.
8. (Tính) Kíp, gấp, khẩn cấp. ◎Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp, “hỏa bài” 火牌 (hay “hỏa phiếu” 火票) thẻ bài khẩn cấp.
9. (Tính) Đỏ. ◎Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
10. (Động) Đốt lửa.
11. (Động) Tức giận, nổi nóng. ◎Như: “tha nhất hỏa, đại gia đô bất cảm thuyết thoại liễu” 他一火, 大家都不敢說話了 ông ta nổi giận một cái, mọi người không ai dám nói gì hết.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa.
② Cháy, nhà cửa bị lửa cháy gọi là hoả tai 火災.
③ Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một hoả. Người trong một hoả gọi là hoả bạn 火伴.
④ Kíp, khẩn cấp, sự gì cần kíp gọi là hoả tốc 火速. Phàm gặp sự gì khẩn cấp phải ra lệnh mau gọi là hoả bài 火牌 hay hoả phiếu 火票, v.v. cũng có nghĩa là khẩn cấp cả.
⑤ Giận tức, tục gọi nổi giận là động hoả 動火.
⑥ Sao hoả.
② Cháy, nhà cửa bị lửa cháy gọi là hoả tai 火災.
③ Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một hoả. Người trong một hoả gọi là hoả bạn 火伴.
④ Kíp, khẩn cấp, sự gì cần kíp gọi là hoả tốc 火速. Phàm gặp sự gì khẩn cấp phải ra lệnh mau gọi là hoả bài 火牌 hay hoả phiếu 火票, v.v. cũng có nghĩa là khẩn cấp cả.
⑤ Giận tức, tục gọi nổi giận là động hoả 動火.
⑥ Sao hoả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lửa: 不要玩火 Không nên chơi lửa;
② Hoả: 火力 Hoả lực;
③ Đỏ: 火熱的太陽 Mặt trời đỏ rực;
④ (cũ) Như 伙 [huô];
⑤ (y) Nhiệt: 上火 Nhiệt; 散火 Giải nhiệt;
⑥ Nóng (tính), nổi nóng, nổi giận, nổi xung: 動火 Nổi nóng; 他火了 Anh ấy nổi xung rồi;
⑦ Kíp, gấp, khẩn cấp: 火速 Hoả tốc; 火牌 Hoả bài (cái thẻ trên có cột cục than, thời xưa các nha dịch dùng khi có việc quan khẩn cấp);
⑧ Đèn: 漁火 Đèn chài;
⑨ [Huô] Hoả tinh, sao Hoả;
⑩ [Huô] (Họ) Hoả.
② Hoả: 火力 Hoả lực;
③ Đỏ: 火熱的太陽 Mặt trời đỏ rực;
④ (cũ) Như 伙 [huô];
⑤ (y) Nhiệt: 上火 Nhiệt; 散火 Giải nhiệt;
⑥ Nóng (tính), nổi nóng, nổi giận, nổi xung: 動火 Nổi nóng; 他火了 Anh ấy nổi xung rồi;
⑦ Kíp, gấp, khẩn cấp: 火速 Hoả tốc; 火牌 Hoả bài (cái thẻ trên có cột cục than, thời xưa các nha dịch dùng khi có việc quan khẩn cấp);
⑧ Đèn: 漁火 Đèn chài;
⑨ [Huô] Hoả tinh, sao Hoả;
⑩ [Huô] (Họ) Hoả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa. Ngọn lửa — Mau lẹ, gấp rút. Đốt cháy — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) fire
(2) urgent
(3) ammunition
(4) fiery or flaming
(5) internal heat (Chinese medicine)
(6) hot (popular)
(7) classifier for military units (old)
(2) urgent
(3) ammunition
(4) fiery or flaming
(5) internal heat (Chinese medicine)
(6) hot (popular)
(7) classifier for military units (old)
Từ ghép 520
Ā sū huǒ shān 阿苏火山 • Ā sū huǒ shān 阿蘇火山 • Āī tè nà huǒ shān 埃特納火山 • Āī tè nà huǒ shān 埃特纳火山 • bá huǒ guàn 拔火罐 • bá huǒ guànr 拔火罐儿 • bá huǒ guànr 拔火罐兒 • bài huǒ 敗火 • bài huǒ 败火 • Bài huǒ jiào 拜火教 • bào xīn jiù huǒ 抱薪救火 • biǎo yǎn guò huǒ 表演过火 • biǎo yǎn guò huǒ 表演過火 • bīng huǒ 冰火 • bō huǒ gùn 拨火棍 • bō huǒ gùn 撥火棍 • bù shí rén jiān yān huǒ 不食人間煙火 • bù shí rén jiān yān huǒ 不食人间烟火 • cā qiāng zǒu huǒ 擦枪走火 • cā qiāng zǒu huǒ 擦槍走火 • chèn huǒ dǎ jié 趁火打劫 • chéng huǒ dǎ jié 乘火打劫 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城門失火,殃及池魚 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城门失火,殃及池鱼 • chì rè huǒ shān yún 炽热火山云 • chì rè huǒ shān yún 熾熱火山雲 • cuì huǒ 淬火 • cuò huǒ jī xīn 厝火积薪 • cuò huǒ jī xīn 厝火積薪 • dǎ de huǒ rè 打得火热 • dǎ de huǒ rè 打得火熱 • dǎ huǒ jī 打火机 • dǎ huǒ jī 打火機 • dǎ huǒ shí 打火石 • dà huǒ 大火 • Dà tún huǒ shān 大屯火山 • dāo gēng huǒ zhòng 刀耕火种 • dāo gēng huǒ zhòng 刀耕火種 • dāo shān huǒ hǎi 刀山火海 • dǎo huǒ suǒ 导火索 • dǎo huǒ suǒ 導火索 • dǎo huǒ xiàn 导火线 • dǎo huǒ xiàn 導火線 • dēng huǒ 灯火 • dēng huǒ 燈火 • dēng huǒ tōng míng 灯火通明 • dēng huǒ tōng míng 燈火通明 • diǎn guǐ huǒ 点鬼火 • diǎn guǐ huǒ 點鬼火 • diǎn huǒ 点火 • diǎn huǒ 點火 • diǎn huǒ kāi guān 点火开关 • diǎn huǒ kāi guān 點火開關 • diàn huǒ huā 电火花 • diàn huǒ huā 電火花 • dòng gān huǒ 动肝火 • dòng gān huǒ 動肝火 • dòng ruò guān huǒ 洞若觀火 • dòng ruò guān huǒ 洞若观火 • duì huǒ 对火 • duì huǒ 對火 • duì kōng huǒ qì 对空火器 • duì kōng huǒ qì 對空火器 • fā huǒ 发火 • fā huǒ 發火 • fáng huǒ 防火 • fáng huǒ cháng chéng 防火長城 • fáng huǒ cháng chéng 防火长城 • fáng huǒ qiáng 防火墙 • fáng huǒ qiáng 防火牆 • fáng huǒ tī 防火梯 • fàng huǒ 放火 • fēi é pū huǒ 飛蛾撲火 • fēi é pū huǒ 飞蛾扑火 • fēi é tóu huǒ 飛蛾投火 • fēi é tóu huǒ 飞蛾投火 • fēng fēng huǒ huǒ 風風火火 • fēng fēng huǒ huǒ 风风火火 • fēng huǒ 封火 • fēng huǒ 烽火 • fēng huǒ sì qǐ 烽火四起 • fēng huǒ tái 峰火台 • fēng huǒ tái 峰火臺 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛 • fù tāng dǎo huǒ 赴汤蹈火 • fù tāng dǎo huǒ 赴湯蹈火 • gài huǒ guō 盖火锅 • gài huǒ guō 蓋火鍋 • gān huǒ 肝火 • gé àn guān huǒ 隔岸觀火 • gé àn guān huǒ 隔岸观火 • gōu huǒ 篝火 • gōu huǒ hú míng 篝火狐鳴 • gōu huǒ hú míng 篝火狐鸣 • guān huǒ 觀火 • guān huǒ 观火 • guǐ huǒ 鬼火 • guǐ huǒ lǜ 鬼火綠 • guǐ huǒ lǜ 鬼火绿 • guò huǒ 过火 • guò huǒ 過火 • hēi dēng xiā huǒ 黑灯瞎火 • hēi dēng xiā huǒ 黑燈瞎火 • hēi dēng xià huǒ 黑灯下火 • hēi dēng xià huǒ 黑燈下火 • hóng huǒ 紅火 • hóng huǒ 红火 • hóng huǒ yǐ 紅火蟻 • hóng huǒ yǐ 红火蚁 • hòu yuàn qǐ huǒ 后院起火 • hòu yuàn qǐ huǒ 後院起火 • huā huǒ 花火 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑鐵盧火車站 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑铁卢火车站 • Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 环太平洋火山带 • Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 環太平洋火山帶 • huí huǒ 回火 • huó huǒ 活火 • huó huǒ shān 活火山 • huǒ bǎ 火把 • huǒ bǎ jié 火把節 • huǒ bǎ jié 火把节 • huǒ bān jiū 火斑鳩 • huǒ bān jiū 火斑鸠 • huǒ bàn 火伴 • huǒ bào 火暴 • huǒ bào 火爆 • huǒ chái 火柴 • huǒ chǎng 火场 • huǒ chǎng 火場 • huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队 • huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火場留守分隊 • huǒ chē 火車 • huǒ chē 火车 • huǒ chē piào 火車票 • huǒ chē piào 火车票 • huǒ chē tóu 火車頭 • huǒ chē tóu 火车头 • huǒ chē zhàn 火車站 • huǒ chē zhàn 火车站 • huǒ chéng 火成 • huǒ chéng suì xiè 火成碎屑 • huǒ chéng yán 火成岩 • huǒ dà 火大 • huǒ diàn 火电 • huǒ diàn 火電 • huǒ duī 火堆 • huǒ guān què 火冠雀 • huǒ guāng 火光 • huǒ guō 火鍋 • huǒ guō 火锅 • huǒ hǎi dāo shān 火海刀山 • huǒ hè 火鶴 • huǒ hè 火鹤 • huǒ hè huā 火鶴花 • huǒ hè huā 火鹤花 • huǒ hóng 火紅 • huǒ hóng 火红 • huǒ hòu 火候 • huǒ hú 火湖 • huǒ huā 火花 • huǒ huā sāi 火花塞 • huǒ huà 火化 • huǒ huán 火环 • huǒ huán 火環 • huǒ huàn bù 火浣布 • huǒ jī 火机 • huǒ jī 火機 • huǒ jī 火雞 • huǒ jī 火鸡 • huǒ jiàn 火箭 • huǒ jiàn dàn 火箭弹 • huǒ jiàn dàn 火箭彈 • huǒ jiàn pào 火箭炮 • huǒ jiàn tǒng 火箭筒 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推进榴弹 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推進榴彈 • huǒ jǐng 火警 • huǒ jù 火炬 • huǒ jù shǒu 火炬手 • huǒ kēng 火坑 • huǒ kòng 火控 • huǒ kuài zi 火筷子 • huǒ là 火辣 • huǒ là là 火辣辣 • huǒ lí 火犁 • huǒ lì 火力 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力发电厂 • huǒ lì fā diàn chǎng 火力發電廠 • huǒ liè niǎo 火烈鳥 • huǒ liè niǎo 火烈鸟 • huǒ lóng 火龍 • huǒ lóng 火龙 • huǒ lóng guǒ 火龍果 • huǒ lóng guǒ 火龙果 • huǒ lú 火炉 • huǒ lú 火爐 • huǒ lún 火輪 • huǒ lún 火轮 • huǒ lún chuán 火輪船 • huǒ lún chuán 火轮船 • huǒ mào sān zhàng 火冒三丈 • huǒ miáo 火苗 • huǒ pào 火炮 • huǒ pào 火砲 • huǒ pén 火盆 • huǒ qì 火器 • huǒ qì 火气 • huǒ qì 火氣 • huǒ qián 火鉗 • huǒ qián 火钳 • huǒ qiāng 火枪 • huǒ qiāng 火槍 • huǒ qiāng shǒu 火枪手 • huǒ qiāng shǒu 火槍手 • huǒ qiáng 火墙 • huǒ qiáng 火牆 • huǒ rè 火热 • huǒ rè 火熱 • huǒ róng cǎo 火絨草 • huǒ róng cǎo 火绒草 • huǒ shān 火山 • huǒ shān bào fā 火山爆发 • huǒ shān bào fā 火山爆發 • huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆发指数 • huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆發指數 • huǒ shān dài 火山带 • huǒ shān dài 火山帶 • huǒ shān dǎo 火山岛 • huǒ shān dǎo 火山島 • huǒ shān dòu 火山豆 • huǒ shān huī 火山灰 • huǒ shān huó dòng 火山活动 • huǒ shān huó dòng 火山活動 • huǒ shān kǒu 火山口 • huǒ shān lì 火山砾 • huǒ shān lì 火山礫 • huǒ shān suì xiè liú 火山碎屑流 • huǒ shān xué 火山学 • huǒ shān xué 火山學 • huǒ shān yán 火山岩 • huǒ shàng jiā yóu 火上加油 • huǒ shàng jiāo yóu 火上浇油 • huǒ shàng jiāo yóu 火上澆油 • huǒ shāo 火烧 • huǒ shāo 火燒 • huǒ shāo huǒ liáo 火烧火燎 • huǒ shāo huǒ liáo 火燒火燎 • huǒ shāo méi mao 火烧眉毛 • huǒ shāo méi mao 火燒眉毛 • huǒ shāo yún 火烧云 • huǒ shāo yún 火燒雲 • huǒ shé 火舌 • huǒ shí 火石 • huǒ shì 火势 • huǒ shì 火勢 • huǒ shù yín huā 火树银花 • huǒ shù yín huā 火樹銀花 • huǒ sù 火速 • huǒ tàn 火炭 • huǒ tàng 火烫 • huǒ tàng 火燙 • huǒ tuǐ 火腿 • huǒ tuǐ cháng 火腿肠 • huǒ tuǐ cháng 火腿腸 • huǒ wěi lǜ méi 火尾綠鶥 • huǒ wěi lǜ méi 火尾绿鹛 • huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太阳鸟 • huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太陽鳥 • huǒ wěi xī méi 火尾希鶥 • huǒ wěi xī méi 火尾希鹛 • huǒ wèi yī 火卫一 • huǒ wèi yī 火衛一 • huǒ xī yì 火蜥蜴 • huǒ xiàn 火線 • huǒ xiàn 火线 • huǒ xīng 火星 • huǒ xíng 火刑 • huǒ yǎn 火眼 • huǒ yǎn jīn jīng 火眼金睛 • huǒ yàn 火焰 • huǒ yàn pēn shè qì 火焰喷射器 • huǒ yàn pēn shè qì 火焰噴射器 • huǒ yàn shān 火焰山 • huǒ yào 火药 • huǒ yào 火藥 • huǒ yào wèi shèn nóng 火药味甚浓 • huǒ yào wèi shèn nóng 火藥味甚濃 • huǒ yìn 火印 • huǒ yóu 火油 • huǒ zāi 火災 • huǒ zāi 火灾 • huǒ zàng 火葬 • huǒ zàng chǎng 火葬场 • huǒ zàng chǎng 火葬場 • huǒ zhōng qǔ lì 火中取栗 • huǒ zhǒng 火种 • huǒ zhǒng 火種 • huǒ zhú 火烛 • huǒ zhú 火燭 • huǒ zhù 火柱 • jī xīn cuò huǒ 积薪厝火 • jī xīn cuò huǒ 積薪厝火 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾風知勁草,烈火見真金 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾风知劲草,烈火见真金 • jí rú xīng huǒ 急如星火 • jí yú xīng huǒ 急于星火 • jí yú xīng huǒ 急於星火 • jiàng huǒ 降火 • jiāo chā huǒ lì 交叉火力 • jiāo huǒ 交火 • jiāo yáng sì huǒ 驕陽似火 • jiāo yáng sì huǒ 骄阳似火 • jiè huǒ 借火 • Jīn huá huǒ tuǐ 金华火腿 • Jīn huá huǒ tuǐ 金華火腿 • jiù chǎng rú jiù huǒ 救场如救火 • jiù chǎng rú jiù huǒ 救場如救火 • jiù huǒ 救火 • jǔ huǒ 举火 • jǔ huǒ 舉火 • jūn huǒ 军火 • jūn huǒ 軍火 • jūn huǒ gōng sī 军火公司 • jūn huǒ gōng sī 軍火公司 • jūn huǒ jiāo yì 军火交易 • jūn huǒ jiāo yì 軍火交易 • jūn huǒ kù 军火库 • jūn huǒ kù 軍火庫 • Kā lā kā tuō huǒ shān 喀拉喀托火山 • kāi huǒ 开火 • kāi huǒ 開火 • kǎo huǒ 烤火 • Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜尔尕哈烽火台 • Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜爾尕哈烽火台 • lái huǒ 來火 • lái huǒ 来火 • liè huǒ 烈火 • liè huǒ gān chái 烈火乾柴 • liè huǒ gān chái 烈火干柴 • lín huǒ 林火 • lín huǒ 磷火 • lú huǒ 炉火 • lú huǒ 爐火 • lú huǒ chún qīng 炉火纯青 • lú huǒ chún qīng 爐火純青 • mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 满嘴跑火车 • mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 滿嘴跑火車 • mào huǒ 冒火 • miè huǒ 滅火 • miè huǒ 灭火 • miè huǒ qì 滅火器 • miè huǒ qì 灭火器 • míng huǒ 明火 • nǎi lào huǒ guō 奶酪火鍋 • nǎi lào huǒ guō 奶酪火锅 • nài huǒ 耐火 • nài huǒ tǔ 耐火土 • nài huǒ zhuān 耐火砖 • nài huǒ zhuān 耐火磚 • nǎo huǒ 恼火 • nǎo huǒ 惱火 • nì huǒ 逆火 • nù huǒ 怒火 • pào huǒ 炮火 • pào huǒ lián tiān 炮火连天 • pào huǒ lián tiān 砲火連天 • pēn huǒ 喷火 • pēn huǒ 噴火 • pēn huǒ qì 喷火器 • pēn huǒ qì 噴火器 • pīn huǒ 拼火 • qǐ huǒ 起火 • Qín huǒ 秦火 • qīng huǒ 清火 • qù huǒ 去火 • rě huǒ 惹火 • rě huǒ shāo shēn 惹火烧身 • rě huǒ shāo shēn 惹火燒身 • rè huǒ cháo tiān 热火朝天 • rè huǒ cháo tiān 熱火朝天 • rú huǒ 如火 • rú huǒ rú tú 如火如荼 • rú huǒ wǎn xiá 如火晚霞 • shā rén fàng huǒ 杀人放火 • shā rén fàng huǒ 殺人放火 • shān huǒ 山火 • shàng huǒ 上火 • shāo huǒ 烧火 • shāo huǒ 燒火 • shè huǒ 社火 • shēng huǒ 生火 • shèng huǒ 圣火 • shèng huǒ 聖火 • shī huǒ 失火 • shí huǒ jī 食火雞 • shí huǒ jī 食火鸡 • shí tou huǒ guō 石头火锅 • shí tou huǒ guō 石頭火鍋 • shí wàn huǒ jí 十万火急 • shí wàn huǒ jí 十萬火急 • shuàn huǒ guō 涮火鍋 • shuàn huǒ guō 涮火锅 • shuǐ huǒ bù róng 水火不容 • shuǐ huǒ wú qíng 水火无情 • shuǐ huǒ wú qíng 水火無情 • shuǐ shēn huǒ rè 水深火热 • shuǐ shēn huǒ rè 水深火熱 • tiǎo dēng bō huǒ 挑灯拨火 • tiǎo dēng bō huǒ 挑燈撥火 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底进火坑 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑 • tiào chū huǒ kēng 跳出火坑 • tíng huǒ 停火 • tíng huǒ xiàn 停火線 • tíng huǒ xiàn 停火线 • Tǔ huǒ luó rén 吐火罗人 • Tǔ huǒ luó rén 吐火羅人 • tuì huǒ 退火 • wán huǒ 玩火 • wán huǒ zì fén 玩火自焚 • wàn jiā dēng huǒ 万家灯火 • wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火 • wēi huǒ 微火 • wén huǒ 文火 • xī huǒ 熄火 • xiāng huǒ 香火 • xiāng huǒ bù jué 香火不絕 • xiāng huǒ bù jué 香火不绝 • xiāng huǒ qián 香火錢 • xiāng huǒ qián 香火钱 • xiàng huǒ 向火 • xiāo huǒ shuān 消火栓 • xīn guān shàng rèn sān bǎ huǒ 新官上任三把火 • xīn huǒ xiāng chuán 薪火相传 • xīn huǒ xiāng chuán 薪火相傳 • xīn jí huǒ liǎo 心急火燎 • xīn jìn huǒ chuán 薪尽火传 • xīn jìn huǒ chuán 薪盡火傳 • xīng xing zhī huǒ 星星之火 • xīng xing zhī huǒ , kě yǐ liáo yuán 星星之火,可以燎原 • xiū mián huǒ shān 休眠火山 • xū huǒ 虚火 • xū huǒ 虛火 • yān huǒ 烟火 • yān huǒ 煙火 • yān xūn huǒ liǎo 烟熏火燎 • yān xūn huǒ liǎo 煙燻火燎 • yàn huǒ 焰火 • yáng huǒ 洋火 • yě huǒ 野火 • yě huǒ chūn fēng 野火春風 • yě huǒ chūn fēng 野火春风 • yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火烧不尽,春风吹又生 • yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火燒不盡,春風吹又生 • Yī tōng huǒ shān qún 伊通火山群 • yī tuán huǒ 一团火 • yī tuán huǒ 一團火 • yīn xū huǒ wàng 阴虚火旺 • yīn xū huǒ wàng 陰虛火旺 • yǐn huǒ 引火 • yǐn huǒ chái 引火柴 • yǐn huǒ shāo shēn 引火烧身 • yǐn huǒ shāo shēn 引火燒身 • yíng huǒ 萤火 • yíng huǒ 螢火 • yíng huǒ 迎火 • yíng huǒ chóng 萤火虫 • yíng huǒ chóng 螢火蟲 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yù huǒ 慾火 • yù huǒ 欲火 • yù huǒ 遇火 • yù huǒ fén shēn 慾火焚身 • yù huǒ fén shēn 欲火焚身 • yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ 远水不救近火 • yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ 遠水不救近火 • yuǎn shuǐ jiù bu liǎo jìn huǒ 远水救不了近火 • yuǎn shuǐ jiù bu liǎo jìn huǒ 遠水救不了近火 • yùn zài huǒ jiàn 运载火箭 • yùn zài huǒ jiàn 運載火箭 • zhàn huǒ 战火 • zhàn huǒ 戰火 • zhàn huǒ 蘸火 • zhàn huǒ fēn fēi 战火纷飞 • zhàn huǒ fēn fēi 戰火紛飛 • zhàng huǒ 仗火 • zhāo fēng lǎn huǒ 招風攬火 • zhāo fēng lǎn huǒ 招风揽火 • zháo huǒ 着火 • zháo huǒ 著火 • zháo huǒ diǎn 着火点 • zháo huǒ diǎn 著火點 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火來燒 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火炼 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火煉 • zhí tōng huǒ chē 直通火車 • zhí tōng huǒ chē 直通火车 • zhǐ bāo bù zhù huǒ 紙包不住火 • zhǐ bāo bù zhù huǒ 纸包不住火 • zhǐ huǒ chái 紙火柴 • zhǐ huǒ chái 纸火柴 • zhǐ huǒ guō 紙火鍋 • zhǐ huǒ guō 纸火锅 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只許州官放火,不許百姓點燈 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只许州官放火,不许百姓点灯 • zhú huǒ 烛火 • zhú huǒ 燭火 • zǐ dàn huǒ chē 子弹火车 • zǐ dàn huǒ chē 子彈火車 • zòng huǒ 縱火 • zòng huǒ 纵火 • zòng huǒ fàn 縱火犯 • zòng huǒ fàn 纵火犯 • zǒu huǒ 走火 • zuān mù qǔ huǒ 鑽木取火 • zuān mù qǔ huǒ 钻木取火