Có 1 kết quả:

Huǒ xīng kuài chē ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Mars express, EU spacecraft

Bình luận 0