Có 1 kết quả:

huǒ hǎi dāo shān ㄏㄨㄛˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 刀山火海[dao1 shan1 huo3 hai3]