Có 2 kết quả:

Huǒ Tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋhuǒ tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ

1/2

Huǒ Tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fo Tan (area in Hong Kong)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

huǒ tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) live coal
(2) ember
(3) burning coals

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0