Có 2 kết quả:
Huǒ Tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ • huǒ tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fo Tan (area in Hong Kong)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) live coal
(2) ember
(3) burning coals
(2) ember
(3) burning coals
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh