Có 1 kết quả:
huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restless with anxiety
(2) unbearably hot and anxious
(2) unbearably hot and anxious
Bình luận 0
huǒ shāo huǒ liáo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄠ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0