Có 1 kết quả:

huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ

1/1

huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fiery (temper)
(2) popular
(3) flourishing
(4) prosperous
(5) lively

Bình luận 0