Có 2 kết quả:

Huǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋhuǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

FireWire (IEEE 1394 data-transfer interface)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) firing line (battle)
(2) live electrical wire

Bình luận 0