Có 1 kết quả:
huǒ lóng guǒ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄨㄥˊ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red pitaya
(2) dragon fruit
(3) dragon pearl fruit (genus Hylocereus)
(2) dragon fruit
(3) dragon pearl fruit (genus Hylocereus)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0