Có 3 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠhǒu ㄏㄡˇhuǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, hǒu ㄏㄡˇ, huǒ ㄏㄨㄛˇ
Tổng nét: 4
Bộ: huǒ 火 (+0 nét)
Nét bút: 丶丶丶丶
Thương Hiệt: XF (重火)
Unicode: U+706C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả
Âm Nôm: hoả2
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), カ (ka)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

biāo ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “hỏa” 火.

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “hỏa” 火.

huǒ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ hoả