Có 1 kết quả:

miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 5
Bộ: huǒ 火 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノノ丶
Thương Hiệt: XMF (重一火)
Unicode: U+706D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệt
Âm Nôm: diệt
Âm Quảng Đông: mit6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

miè ㄇㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giết
2. dập tắt (lửa)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tắt: 火滅了 Lửa tắt rồi; 燈滅了 Đèn tắt rồi;
② Dập tắt: 滅燈 Tắt đèn; 滅火 Dập tắt lửa;
③ Ngập, lút: 滅頂 Lút đầu, chết đuối;
④ Xóa bỏ, diệt trừ: 滅蠅 Diệt ruồi; 滅跡 Xóa bỏ dấu vết; 滅盡天良 Táng tận lương tâm;
⑤ Mất, tan mất, hết: 絕滅 Hết trụi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 滅

Từ điển Trung-Anh

(1) to extinguish or put out
(2) to go out (of a fire etc)
(3) to exterminate or wipe out
(4) to drown

Từ ghép 71

bàn míng bù miè 半明不灭bīn miè 濒灭bù kě mó miè 不可磨灭chǒng qiè miè qī 宠妾灭妻dà jué miè 大绝灭dà miè jué 大灭绝dà yì miè qīn 大义灭亲duàn miè 断灭duàn miè lùn 断灭论fú Qīng miè yáng 扶清灭洋fù miè 覆灭gōng miè 攻灭huàn miè 幻灭huī fēi yān miè 灰飞烟灭huǐ miè 毁灭huǐ miè xìng 毁灭性jì miè 寂灭jiǎ tú miè Guó 假途灭虢jiān miè 歼灭jiǎo miè 剿灭jué miè 绝灭kǔ jí miè dào 苦集灭道lún miè 沦灭miè chá 灭茬miè chóng nìng 灭虫宁miè chú 灭除miè cǐ zhāo shí 灭此朝食miè diào 灭掉miè dǐng 灭顶miè dù 灭度miè huǒ 灭火miè huǒ qì 灭火器miè jué 灭绝miè jué rén xìng 灭绝人性miè jué zhǒng zú 灭绝种族miè jūn 灭菌miè kǒu 灭口miè mén 灭门miè shī 灭失miè shǔ yào 灭鼠药miè wáng 灭亡miè yīn qì 灭音器miè zhǒng 灭种miè zhǒng zuì 灭种罪miè zú 灭族mǐn miè 泯灭míng miè 明灭mó miè 磨灭pò miè 破灭pū miè 扑灭rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭shā miè 杀灭shēng miè 生灭shēng wù dà miè jué 生物大灭绝shuāng lǜ miè tòng 双氯灭痛tūn miè 吞灭wáng guó miè zhǒng 亡国灭种xī miè 熄灭Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保证毁灭xiāo miè 消灭xīng miè jì jué 兴灭继绝yān miè 淹灭yí miè 夷灭yǐ miè 已灭yīn miè 湮灭yǐn miè 隐灭zhǒng zú miè jué 种族灭绝zhū miè 诛灭zì qǔ miè wáng 自取灭亡zì shēng zì miè 自生自灭zú miè 族灭