Có 1 kết quả:
miè wáng ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be destroyed
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate
Bình luận 0