Có 1 kết quả:

miè wáng ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be destroyed
(2) to become extinct
(3) to perish
(4) to die out
(5) to destroy
(6) to exterminate

Bình luận 0