Có 1 kết quả:

guāng ㄍㄨㄤ
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: huǒ 火 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ
Thương Hiệt: FHU (火竹山)
Unicode: U+706E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

guāng ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 光[guang1]