Có 1 kết quả:
dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: huǒ 火 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火丁
Nét bút: 丶ノノ丶一丨
Thương Hiệt: FMN (火一弓)
Unicode: U+706F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đăng, đinh
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등, 정
Âm Quảng Đông: dang1
Âm Nôm: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), ほ- (ho-), ともしび (tomoshibi), とも.す (tomo.su), あかり (akari)
Âm Hàn: 등, 정
Âm Quảng Đông: dang1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đèn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đăng” 燈.
2. Giản thể của chữ 燈.
2. Giản thể của chữ 燈.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đăng 燈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 燈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đèn, đăng: 電燈 Đèn điện; 花燈 Hoa đăng, đèn hoa; 酒精燈 Đèn cồn;
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
② Bóng đèn điện tử: 五燈收音機 Rađiô 5 đèn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Đăng 燈 — Một âm là Đinh. Xem Đinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa. Ngọn lửa — Một âm là Đăng. Xem Đăng.
Từ điển Trung-Anh
(1) lamp
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
(2) light
(3) lantern
(4) CL:盞|盏[zhan3]
Từ ghép 127
ān quán dēng 安全灯 • bái chì dēng 白炽灯 • Běn shēng dēng 本生灯 • bèng dēng 泵灯 • bì dēng 壁灯 • biāo dēng 标灯 • bīng dēng 冰灯 • cháng míng dēng 长明灯 • chuán dēng 传灯 • chuǎng hóng dēng 闯红灯 • chuī dēng bá là 吹灯拔蜡 • Chūn dēng mí 春灯谜 • dà dēng 大灯 • dēng cǎo 灯草 • dēng cǎo róng 灯草绒 • dēng é 灯蛾 • dēng guǎn 灯管 • dēng guāng 灯光 • dēng hào 灯号 • dēng hóng jiǔ lǜ 灯红酒绿 • dēng huì 灯会 • dēng huǒ 灯火 • dēng huǒ tōng míng 灯火通明 • dēng jié 灯节 • dēng lóng 灯笼 • dēng lóng guǒ 灯笼果 • dēng lóng huā 灯笼花 • dēng lóng kù 灯笼裤 • dēng lóng yú 灯笼鱼 • dēng mí 灯谜 • dēng pào 灯泡 • dēng ruǐ 灯蕊 • dēng sī 灯丝 • dēng tǎ 灯塔 • dēng tǎ shuǐ mǔ 灯塔水母 • dēng tái 灯台 • dēng tóu 灯头 • dēng xīn 灯心 • dēng xīn 灯芯 • dēng xīn cǎo 灯心草 • dēng xīn cǎo 灯芯草 • dēng xīn róng 灯芯绒 • dēng zhǎn 灯盏 • dēng zhào 灯罩 • dēng zhù 灯柱 • diàn dēng 电灯 • diàn dēng pào 电灯泡 • diào dēng 吊灯 • dǐng dēng 顶灯 • fàn guāng dēng 泛光灯 • guǎn dēng 管灯 • háng biāo dēng 航标灯 • hēi dēng xiā huǒ 黑灯瞎火 • hēi dēng xià huǒ 黑灯下火 • hóng dēng 红灯 • Hóng dēng jì 红灯记 • hóng dēng qū 红灯区 • hóng lǜ dēng 红绿灯 • hòu dēng 后灯 • hòu xìn hào dēng 后信号灯 • hú guāng dēng 弧光灯 • huā dēng 花灯 • huā dēng xì 花灯戏 • huá dēng 华灯 • huá dēng chū shàng 华灯初上 • huàn dēng 幻灯 • huàn dēng jī 幻灯机 • huàn dēng piàn 幻灯片 • jiē dēng 街灯 • jié néng dēng 节能灯 • jìn guāng dēng 近光灯 • jiǔ jīng dēng 酒精灯 • jù guāng dēng 聚光灯 • kāi dēng 开灯 • kāi lǜ dēng 开绿灯 • kǒng míng dēng 孔明灯 • kuàng dēng 矿灯 • liàng huáng dēng 亮黄灯 • lóng dēng 龙灯 • lǜ dēng 绿灯 • lù dēng 路灯 • luò dì dēng 落地灯 • mǎ dēng 马灯 • nán guā dēng 南瓜灯 • ní hóng dēng 霓虹灯 • qì dēng 汽灯 • qián dà dēng 前大灯 • qián dēng 前灯 • qián xìn hào dēng 前信号灯 • Rán dēng fó 燃灯佛 • rì guāng dēng 日光灯 • shā chē dēng 刹车灯 • shǎn guāng dēng 闪光灯 • shè dēng 射灯 • shěng yóu de dēng 省油的灯 • shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯 • shuǐ yín dēng 水银灯 • tái dēng 台灯 • tài yáng dēng 太阳灯 • tàn zhào dēng 探照灯 • tí dēng 提灯 • tiān dēng 天灯 • tiǎo dēng 挑灯 • tiǎo dēng bō huǒ 挑灯拨火 • tiǎo dēng yè zhàn 挑灯夜战 • tǒng dēng 筒灯 • tóu guāng dēng 投光灯 • wàn jiā dēng huǒ 万家灯火 • wēi xiǎn jǐng gào dēng 危险警告灯 • wěi dēng 尾灯 • Wǔ dēng Huì yuán 五灯会元 • wù dēng 雾灯 • xī dēng 熄灯 • xī dǐng dēng 吸顶灯 • xìn hào dēng 信号灯 • yíng guāng dēng 荧光灯 • yíng guāng dēng 萤光灯 • yóu dēng 油灯 • yuǎn guāng dēng 远光灯 • zhāng dēng jié cǎi 张灯结彩 • zhǎng dēng 掌灯 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只许州官放火,不许百姓点灯 • Zhū Hóng dēng 朱红灯 • zhuǎn xiàng dēng 转向灯 • zhuī guāng dēng 追光灯 • zhuō dēng 桌灯 • zǒu mǎ dēng 走马灯