Có 1 kết quả:

dēng tóu ㄉㄥ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electric light socket
(2) burner (component of a kerosene lamp)
(3) light (as a countable item, e.g. number of lights fitted in a house)

Bình luận 0