Có 1 kết quả:

dēng pào ㄉㄥ ㄆㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) light bulb
(2) see also |[dian4 deng1 pao4]
(3) third-wheel or unwanted third party spoiling a couple's date (slang)
(4) CL:|[ge4]

Bình luận 0