Có 1 kết quả:
huī kǒng què zhì ㄏㄨㄟ ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄓˋ
huī kǒng què zhì ㄏㄨㄟ ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) grey peacock-pheasant (Polyplectron bicalcaratum)
huī kǒng què zhì ㄏㄨㄟ ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh