Có 1 kết quả:
huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downhearted
(2) downcast
(3) in despair
(2) downcast
(3) in despair
Bình luận 0
huī xīn sàng qì ㄏㄨㄟ ㄒㄧㄣ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0