Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī jìn
ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
灰燼
huī jìn
ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ashes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụng Đỗ Tồn Trai vận trình thí viện chư công - 用杜存齋韻呈試院諸公
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hoả - 火
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngu mỹ nhân - Chẩm thượng - 虞美人—枕上
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔
(
Lý Huệ Tông
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0