Có 1 kết quả:

huī sè ㄏㄨㄟ ㄙㄜˋ

1/1

huī sè ㄏㄨㄟ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gray
(2) ash gray
(3) grizzly
(4) pessimistic
(5) gloomy
(6) dispirited
(7) ambiguous

Bình luận 0