Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟlíng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: huǒ 火 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノノ丶
Thương Hiệt: PF (心火)
Unicode: U+7073
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

huī ㄏㄨㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “linh” 靈.

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần