Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/2
huī ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
líng ㄌㄧㄥˊ
Từ điển phổ thông